请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yù]
Bộ: 豕 - Thỉ
Số nét: 16
Hán Việt: DỰ
 1. vui vẻ; hoan hỉ。欢喜;快乐。
 面有不豫之色。
 mặt có vẻ không vui.
 2. an nhàn; nhàn hạ。安适。
 3. trước; sẵn。同'预'。
 4. Dự (tên gọi khác của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)。河南的别称。
Từ ghép:
 豫剧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:31:47