请输入您要查询的越南语单词:
单词
豫
释义
豫
[yù]
Bộ: 豕 - Thỉ
Số nét: 16
Hán Việt: DỰ
1. vui vẻ; hoan hỉ。欢喜;快乐。
面有不豫之色。
mặt có vẻ không vui.
2. an nhàn; nhàn hạ。安适。
3. trước; sẵn。同'预'。
4. Dự (tên gọi khác của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)。河南的别称。
Từ ghép:
豫剧
随便看
爆发性
爆发星
爆发音
爆满
爆炸
爆炸性新闻
爆炸波
爆炸物
爆燃
爆玉米花
爆破
爆破手
爆破筒
爆竹
爆竹筒子
爆米花
爆肚儿
爆花
爆裂
爆震
爆鸣
爇
爊
爚
爝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 23:29:11