释义 |
爆肚儿 | | | | [bàodǔr] | | | bao tử chần; bao tử tái; bao tử trụng (món ăn: đem bao tử bò, dê trụng nước sôi rồi lấy ra ngay, lúc ăn chấm thêm gia vị. Có khi đem chiên sơ và cho thêm gia vị thì gọi là bao tử chiên dầu)。食品,把牛羊肚儿在开水里稍微一煮就取出来,吃时 现蘸作料。另有用热油快煎再加作料芡粉的,叫油爆肚儿。 |
|