请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 爆肚儿
释义 爆肚儿
[bàodǔr]
 bao tử chần; bao tử tái; bao tử trụng (món ăn: đem bao tử bò, dê trụng nước sôi rồi lấy ra ngay, lúc ăn chấm thêm gia vị. Có khi đem chiên sơ và cho thêm gia vị thì gọi là bao tử chiên dầu)。食品,把牛羊肚儿在开水里稍微一煮就取出来,吃时 现蘸作料。另有用热油快煎再加作料芡粉的,叫油爆肚儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:00