请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 负债
释义 负债
[fùzhài]
 1. mắc nợ; thiếu nợ; mang nợ; tình trạng khó khăn về tài chính; nợ nần。欠人钱财。
 负债累累
 nợ nần chồng chất
 2. bên có (cột ghi nguồn vốn của doanh nghiệp)。资产负债表的一方,表现营业资金的来源。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 12:39:35