请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贡献
释义 贡献
[gòngxiàn]
 1. cống hiến; đóng góp; góp phần; hiến dâng。拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。
 为祖国贡献自己的一切。
 cống hiến hết mình cho tổ quốc.
 对人类做出更大的贡献。
 góp phần to lớn hơn nữa cho loài người.
 2. cống hiến; sự đóng góp。对国家或公众所做的有益的事。
 他们为国家做出了新的贡献。
 họ có những cống hiến mới cho đất nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:50:44