请输入您要查询的越南语单词:
单词
财主
释义
财主
[cái·zhu]
tài chủ; nhà giàu; người có của; ông chủ; ông chủ lớn (người có tài sản lớn)。占有大量财产的人。
本地的财主。
nhà giàu địa phương
大财主
đại tài chủ; ông chủ lớn.
随便看
生存斗争
生客
鎝
鎞
鎢
鎯
鏁
鏊
鏊子
鏖
鏖兵
鏖战
鏚
鏦
鏦鏦
鏻
鐄
鐍
鐥
鐴
鐻
鐾
鑀
鑔
鑢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:00