请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绝对真理
释义 绝对真理
[juéduìzhēnlǐ]
 chân lí tuyệt đối (chân lí phản ánh một cách hoàn toàn đối tượng của nhận thức, những đối tượng cơ bản nhất của hiện thực)。指无数相对真理的总和。 参看〖相对真理〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:47:06