请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 财神
释义 财神
[cáishén]
 1. thần tài (người mê tín chỉ vị thần có thể làm cho ta phát tài. Vốn là vị thần được thờ cúng trong Đạo giáo, theo truyền thuyết có tên gọi là Triệu Công Minh, còn gọi là Triệu công nguyên soái.)。迷信的人指可以使人发财致富的神,原为道教所 崇奉的神仙,据传姓赵名公明,亦称赵公元帅。也叫财神爷。
 2. thần tài; người cực giàu; cự phú。极富的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:43