请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 责任
释义 责任
[zérèn]
 1. trách nhiệm。分内应做的事。
 尽责任
 làm hết trách nhiệm
 2. trách nhiệm (không làm tốt nhiệm vụ, vì thế phải gánh lấy tổn thất)。没有做好分内应做的事,因而应当承担的过失。
 追究责任
 truy cứu trách nhiệm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:51:16