请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 败坏
释义 败坏
[bàihuài]
 1. bại hoại; làm tổn hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; mất; làm nhơ nhuốc; làm ô uế。损害;破坏(名誉,风气等)。
 败坏风俗。
 làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục
 败坏名誉
 mất danh dự
 气急败坏
 hổn hà hổn hển thở không ra hơi vì hoang mang và tức giận
 2. tồi tệ; tầm thường; đáng khinh; suy đồi。恶劣。
 道德败坏
 đạo đức suy đồi
 败坏的人
 con người đáng khinh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:19:38