请输入您要查询的越南语单词:
单词
败鼓之皮
释义
败鼓之皮
[bàigǔzhīpí]
giấy rách cũng đỡ lấm tay; có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng (phần da của chiếc trống hư có thể dùng làm dược liệu. Ý nói những đồ vật tuy nhỏ nhoi không đáng nhưng lại là những thứ hữu dụng)。指破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用 的东西。
随便看
平台
平和
平地
平地一声雷
平地木
平地楼台
平地风波
平均
平均主义
平均利润
平均数
平坦
平壤
平声
平复
平头
平头数
平头正脸
平妥
平安
平定
平实
平射炮
平局
平展
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:13:10