请输入您要查询的越南语单词:
单词
败鼓之皮
释义
败鼓之皮
[bàigǔzhīpí]
giấy rách cũng đỡ lấm tay; có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng (phần da của chiếc trống hư có thể dùng làm dược liệu. Ý nói những đồ vật tuy nhỏ nhoi không đáng nhưng lại là những thứ hữu dụng)。指破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用 的东西。
随便看
连夜
连天
连属
连......带
连带
连年
连忙
连拱坝
连接
连接号
连播
连日
连枷
连根拔
连比
连环
连环保
连环画
连珠
连理
连理枝
连用
连种
连篇
连篇累牍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:39:16