请输入您要查询的越南语单词:
单词
败鼓之皮
释义
败鼓之皮
[bàigǔzhīpí]
giấy rách cũng đỡ lấm tay; có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng (phần da của chiếc trống hư có thể dùng làm dược liệu. Ý nói những đồ vật tuy nhỏ nhoi không đáng nhưng lại là những thứ hữu dụng)。指破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用 的东西。
随便看
廊子
廊庙
廊檐
廋
廑
抬盒
抬秤
抬肩
抬裉
抬轿子
抱
抱一头儿
抱不平
抱佛脚
抱关
抱养
抱厦
抱团体
抱团儿
抱头大哭
抱头鼠窜
抱委屈
抱娃娃
抱屈
抱怨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 2:24:50