请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 涓滴
释义 涓滴
[juāndī]
 giọt nước; một giọt; một tí; một chút; từng li từng tí (ví với số ít)。极少量的水,比喻极少量的钱或别的东西。
 涓滴不漏。
 không sót một tí.
 涓滴归公(属于公家的收入全部缴给公家)。
 từng li từng tí đều là của chung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:39:28