释义 |
前脚 | | | | | [qiánjiǎo] | | | 1. chân trước。(前脚儿)迈步时在前面的一只脚。 | | | 前脚一滑,后脚也站不稳。 | | chân trước trượt, chân sau cũng không vững. | | | 2. vừa mới; dùng liền với '后脚'biểu thị thời gian cách nhau rất gần。与后脚连说时表示在别人前面(时间上很接近)。 | | | 我前脚进大门,他后脚就赶到了。 | | tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi. |
|