请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前脚
释义 前脚
[qiánjiǎo]
 1. chân trước。(前脚儿)迈步时在前面的一只脚。
 前脚一滑,后脚也站不稳。
 chân trước trượt, chân sau cũng không vững.
 2. vừa mới; dùng liền với '后脚'biểu thị thời gian cách nhau rất gần。与后脚连说时表示在别人前面(时间上很接近)。
 我前脚进大门,他后脚就赶到了。
 tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:57:57