请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (較)
[jiào]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 13
Hán Việt: GIẢO
 1. so sánh; đọ; so với; khá; tương đối。比较。
 较量。
 đọ sức.
 较一较劲儿。
 đọ sức một phen.
 工作较前更为努力。
 công tác so với trước có cố gắng hơn.
 用较少的钱,办较多的事。
 dùng tương đối ít tiền mà làm được khá nhiều việc.
 2. tính toán; so đo。计较。
 3. rõ ràng; rõ rệt。明显。
 彰明较著。
 sáng sủa rõ ràng.
 二者较然不同。
 hai cái khác nhau rõ ràng
Từ ghép:
 较比 ; 较场 ; 较量 ; 较真 ; 较著
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:10:24