请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辅助
释义 辅助
[fǔzhù]
 1. phụ trợ; giúp; giúp đỡ。从旁帮助。
 多加辅助
 tăng cường giúp đỡ
 2. phụ; giúp。辅助性的;非主要的。
 辅助劳动
 lao động phụ
 辅助人员
 nhân viên phụ; nhân viên giúp việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:47:15