请输入您要查询的越南语单词:
单词
辅料
释义
辅料
[fǔliào]
1. phụ liệu; nguyên liệu phụ。对产品生产起辅助作用的材料。
许多轻工业生产需用的原料和辅料得靠农业供应。
nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
2. phụ liệu; vật liệu phụ (trong chế biến thức ăn)。指烹饪中的辅助原材料,如做菜用的葱、香菜、木耳等。
随便看
效能
效颦
效验
敉
敉平
敌
敌人
敌伪
敌军
敌区
敌台
敌后
敌国
敌害
敌寇
敌对
敌忾
敌忾同仇
敌情
敌意
敌我矛盾
敌手
敌探
敌敌畏
敌方
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:01:56