请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辅料
释义 辅料
[fǔliào]
 1. phụ liệu; nguyên liệu phụ。对产品生产起辅助作用的材料。
 许多轻工业生产需用的原料和辅料得靠农业供应。
 nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
 2. phụ liệu; vật liệu phụ (trong chế biến thức ăn)。指烹饪中的辅助原材料,如做菜用的葱、香菜、木耳等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:01:56