请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (輩)
[bèi]
Bộ: 非 - Phi
Số nét: 12
Hán Việt: BỐI
 1. thế hệ; vai lứa; lứa; hàng; bối。行辈;辈分。
 长辈
 trưởng bối (đàn anh, vai trên; lớp trước)
 晚辈
 vãn bối (đàn em; hậu sinh; lớp sau)
 老前辈
 lão tiền bối (bậc tiền bối)
 同辈
 bằng vai; cùng lứa (đồng vai phải lứa)
 小一辈
 vai nhỏ hơn (một thế hệ); sau một lứa
 2. đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người)。等;类(指人)
 我辈
 lớp mình
 无能之辈
 bọn bất tài
 3. đời。(辈子、辈儿)一世;一生.
 后半辈儿
 nửa đời sau
Từ ghép:
 辈出 ; 辈分 ; 辈数儿 ; 辈子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:54:52