| | | |
| Từ phồn thể: (輩) |
| [bèi] |
| Bộ: 非 - Phi |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: BỐI |
| | 1. thế hệ; vai lứa; lứa; hàng; bối。行辈;辈分。 |
| | 长辈 |
| trưởng bối (đàn anh, vai trên; lớp trước) |
| | 晚辈 |
| vãn bối (đàn em; hậu sinh; lớp sau) |
| | 老前辈 |
| lão tiền bối (bậc tiền bối) |
| | 同辈 |
| bằng vai; cùng lứa (đồng vai phải lứa) |
| | 小一辈 |
| vai nhỏ hơn (một thế hệ); sau một lứa |
| 书 |
| | 2. đẳng cấp; loại; lớp; bọn (chỉ người)。等;类(指人) |
| | 我辈 |
| lớp mình |
| | 无能之辈 |
| bọn bất tài |
| | 3. đời。(辈子、辈儿)一世;一生. |
| | 后半辈儿 |
| nửa đời sau |
| Từ ghép: |
| | 辈出 ; 辈分 ; 辈数儿 ; 辈子 |