请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辈分
释义 辈分
[bèi·fen]
 vai vế; lứa; thế hệ; vai; hàng; lớp (trong gia tộc, thân thích̀)。家族、亲戚、之间的世系次第的分别。也说辈数儿。
 中国人重视亲属关系和辈分排列。
 người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:01:51