请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (辭,辤)
[cí]
Bộ: 舌 - Thiệt
Số nét: 13
Hán Việt: TỪ
 1. từ; cách chọn từ; cách diễn tả; cách phát âm (ngôn từ, văn chương, lời nói hay)。优美的语言;文辞;言辞。
 辞藻。
 từ ngữ trau chuốt.
 修辞。
 tu từ.
 2. từ (một thể loại văn học cổ điển Trung Quốc)。古典文学的一种体裁。
 楚辞。
 Sở từ.
 辞赋。
 từ phú (một thể loại văn học).
 3. từ (một thể loại văn vần)。古体诗的一种。
 《木兰辞》。
 'Mộc Lan từ'.
 注意:在很多合成词里,'辞'也作词。
 4. cáo biệt; tạm biệt; từ biệt; chia tay。告别。
 辞行。
 chào từ biệt.
 告辞。
 cáo từ.
 5. từ chức; thoái vị; từ ngôi。辞职。
 6. từ chối; khước từ; cự tuyệt; sa thải; thải。辞退;解雇。
 7. trốn tránh; lẩn tránh; lảng tránh; lẩn trốn; thoái thác; tránh né。躲避;推托。
 推辞。
 từ chối; khước từ.
 不辞辛苦。
 không ngại gian khổ.
Từ ghép:
 辞别 ; 辞呈 ; 辞典 ; 辞费 ; 辞赋 ; 辞灵 ; 辞令 ; 辞让 ; 辞色 ; 辞书 ; 辞讼 ; 辞岁 ; 辞退 ; 辞谢 ; 辞行 ; 辞藻 ; 辞章 ; 辞职
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 11:22:45