请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (皺)
[zhòu]
Bộ: 皮 - Bì
Số nét: 10
Hán Việt: TRỨU
 1. nếp nhăn。皱纹。
 上了年纪脸上就会起皱。
 khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
 2. nhăn; nhíu。起皱纹。
 眉头一皱,计上心来。
 vừa châu mày thì nghĩ ra kế hay.
 衣裳皱了。
 quần áo nhăn nhúm; quần áo nhăn rồi.
Từ ghép:
 皱巴巴 ; 皱襞 ; 皱胃 ; 皱纹
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 7:28:01