释义 |
皱 | | | | | Từ phồn thể: (皺) | | [zhòu] | | Bộ: 皮 - Bì | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRỨU | | | 1. nếp nhăn。皱纹。 | | | 上了年纪脸上就会起皱。 | | khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn. | | | 2. nhăn; nhíu。起皱纹。 | | | 眉头一皱,计上心来。 | | vừa châu mày thì nghĩ ra kế hay. | | | 衣裳皱了。 | | quần áo nhăn nhúm; quần áo nhăn rồi. | | Từ ghép: | | | 皱巴巴 ; 皱襞 ; 皱胃 ; 皱纹 |
|