| | | |
| [yíngyíng] |
| | 1. trong suốt; trong vắt; trong trẻo。形容清澈。 |
| | 春水盈盈 |
| nước mùa xuân trong suốt. |
| | 荷叶上露珠盈盈。 |
| những hạt sương trên lá sen trong suốt. |
| | 2. dáng đẹp。形容仪态美好。 |
| | 盈盈顾盼 |
| nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp |
| | 3. tràn đầy。形容情绪、气氛等充分流露。 |
| | 喜气盈盈 |
| tràn đầy không khí vui mừng |
| | 笑脸盈盈 |
| mặt tràn đầy niềm vui |
| | 4. dịu dàng; nhẹ nhàng; uyển chuyển。形容动作轻盈。 |
| | 盈盈起舞 |
| múa uyển chuyển. |