请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盈盈
释义 盈盈
[yíngyíng]
 1. trong suốt; trong vắt; trong trẻo。形容清澈。
 春水盈盈
 nước mùa xuân trong suốt.
 荷叶上露珠盈盈。
 những hạt sương trên lá sen trong suốt.
 2. dáng đẹp。形容仪态美好。
 盈盈顾盼
 nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp
 3. tràn đầy。形容情绪、气氛等充分流露。
 喜气盈盈
 tràn đầy không khí vui mừng
 笑脸盈盈
 mặt tràn đầy niềm vui
 4. dịu dàng; nhẹ nhàng; uyển chuyển。形容动作轻盈。
 盈盈起舞
 múa uyển chuyển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 20:30:28