请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 而后
释义 而后
[érhòu]
 sau đó; rồi sau đó; sau đó。以后;然后。
 确有把握而后动手。
 nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.
 Ghi chú: Chú ý: '以后'có thể dùng riêng (mang nghĩa là từ nay về sau),'而后'không thể dùng riêng. 注意:'以后'可以单 用,表示从现在以后,'而后'不能单用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 15:50:38