请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nài]
Bộ: 而 - Nhi
Số nét: 9
Hán Việt: NẠI
 chịu nổi; chịu đựng; dằn lòng được; nén được。受得住;禁得起。
 耐烦。
 chịu khó.
 耐用。
 bền.
 耐火砖。
 gạch chịu lửa.
 吃苦耐劳。
 kham khổ vất vả.
 锦纶袜子耐穿。
 bít tất ni-lon đi bền.
Từ ghép:
 耐烦 ; 耐火材料 ; 耐火粘土 ; 耐火砖 ; 耐久 ; 耐劳 ; 耐热合金 ; 耐人寻味 ; 耐心 ; 耐性 ; 耐用 ; 耐战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:16:44