请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打赌
释义 打赌
[dǎdǔ]
 đánh đố; đánh cuộc; cược; đánh cá。拿一件事情的真相如何或能否实现赌输赢。
 打个赌。
 đánh cuộc.
 他明天一定会来,你要不信,咱们可以打赌。
 ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:34:21