请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耕耘
释义 耕耘
[gēngyún]
 cày ruộng và làm cỏ; làm đồng; làm ruộng; cày bừa ; cày cấy (thường dùng để ví von)。耕地和除草,常用于比喻。
 着意耕耘,自有收获。
 chăm lo cày cấy, sẽ được thu hoạch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:52:19