请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 剥蚀
释义 剥蚀
[bōshí]
 1. bào mòn; ăn mòn; gặm mòn (bề mặt vật chất bị hư hại do bị phong hoá); trở nên mỏng, hư, yếu。 物质表面因风化而损坏。
 因受风雨的剥蚀,石刻的文字已经不易辨认。
 do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
 2. lột trần; bóc mòn (gió, nước chảy, sông băng ...phá hoại bề mặt trái đất, khiến cho các phần nổi lên dần dần thấp xuống)。风、流水、冰川等破坏地球表面,使隆起的部分逐渐变平。
 3. xâm thực; xói mòn。侵蚀。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 10:25:17