请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 普及
释义 普及
[pǔjí]
 1. phổ cập; phổ biến (khu vực, phạm vi...)。普遍地传到(地区、范围等)。
 这本书已经普及全国。
 quyển sách này đã được phổ biến trên khắp đất nước.
 2. phổ biến rộng khắp。普遍推广,使大众化。
 普及卫生常识。
 phổ cập những kiến thức cơ bản về vệ sinh.
 在普及的基础上提高。
 nâng cao trên cơ sở phổ cập.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:38:11