请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yē]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 8
Hán Việt: GIA, DA
 thần Giê-hô-va (vị thần tối cao trong đạo Do Thái)。希伯来人信奉的犹太教中最高的神。基督教'旧约'中用做上帝的同义词。
 Ghi chú: 另见yé
Từ ghép:
 耶和华 ; 耶路撒冷 ; 耶稣教
[yé]
Bộ: 耳(Nhĩ)
Hán Việt: GIA, DA
 chăng; ư (trợ từ biểu thị ngữ khí nghi vấn)。(助)表示疑问的语气。
 是耶非耶?
 đúng hay không đúng?
 Ghi chú: 另见yē
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:41:43