请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (恥)
[chí]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 10
Hán Việt: SỈ
 1. hổ thẹn; bối rối; lúng túng; luống cuống; xấu hổ; mắc cỡ。羞愧。
 可耻。
 đáng hổ thẹn.
 2. sỉ nhục; nhục nhã; tủi thẹn; ô danh; nỗi nhục。耻辱。
 奇耻大辱。
 điều sỉ nhục lớn.
 引以为耻。
 lấy làm nhục nhã.
Từ ghép:
 耻骨 ; 耻骂 ; 耻辱 ; 耻笑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:19:03