请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 职称
释义 职称
[zhíchēng]
 chức danh; tên chức vụ。职务的名称。
 技术职称
 chức danh kỹ thuật.
 评定职称
 đánh giá chức danh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 0:49:12