请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑼)
[luó]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: LA
 thanh la; cái chiêng; cái cồng。打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打。
 敲锣打鼓。
 gõ chiêng đánh trống.
 鸣锣开道。
 đánh trống mở đường.
Từ ghép:
 锣鼓
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:45