请输入您要查询的越南语单词:
单词
草写
释义
草写
[cǎoxiě]
lối viết thảo; cách viết thảo; chữ viết tay; viết liền nét。草体。
'天'字的草写是什么样儿?
chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
a是a的草写
a là cách viết liền của chữ a
随便看
双唇音
双声
双子叶植物
双子座
双季稻
双宾语
双峰驼
双打
双抢
双数
双料
双方
双星
双曲线
杓
杕
杖
杖刑
杖子
杙
杜
杜仲
杜口结舌
杜塞
杜宇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:58:49