请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家用
释义 家用
[jiāyòng]
 gia dụng; đồ dùng gia đình; chi phí trong nhà。家庭的生活费用。
 贴补家用。
 phụ cấp sinh hoạt gia đình.
 供给家用。
 cung cấp đồ dùng gia đình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:28:08