请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (築)
[zhù]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: TRÚC
 1. xây dựng; kiến trúc; xây。建筑;修建。
 筑路
 làm đường
 修筑
 xây dựng
 构筑
 cấu trúc
 2. đàn trúc (một loại đàn cổ có 13 dây)。古代弦乐器,像琴,有十三根弦,用竹尺敲打。
 3. Trúc (tên gọi khác của Quý Dương Quý Châu.)。贵州贵阳的别称。
Từ ghép:
 筑坝 ; 筑巢 ; 筑城 ; 筑堤 ; 筑路 ; 筑路队 ; 筑墙 ; 筑室道谋 ; 筑室反耕
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 3:14:30