请输入您要查询的越南语单词:
单词
烙印
释义
烙印
[làoyìn]
1. dấu vết; dấu ấn; dấu vết khó phai; ấn tượng sâu sắc (in bằng sắt nung, ví với những dấu vết khó phai mờ)。在牲畜或器物上烫的火印,作为标记。比喻不易磨灭的痕迹。
2. in dấu; đóng dấu。用火烧铁在牲畜或器物上烫成痕迹。比喻深刻地留下印象。
随便看
达标
达累斯萨拉姆
达观
达赖
达赖喇嘛
达达尼尔海峡
辿
迁
迁就
迁居
迁延
迁徙
迁怒
迁流
迁移
迁移性
迁都
迂
迂回
迂夫子
迂执
迂拙
迂曲
迂缓
迂腐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:57:36