请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吹风
释义 吹风
[chuīfēng]
 1. trúng gió。被风吹,身体受风寒。
 吃了药别吹风。
 uống thuốc xong đừng để trúng gió.
 2. sấy tóc; hong; phơi。洗发后,用吹风机把热空气吹到头发上,使干而伏帖。
 3. tiết lộ; bật mí (ý kiến, nội dung); để lộ cho biết。(吹风儿)有意识地从旁透露意见或内容使人知道。
 他吹风儿要咱们邀请他参加晚会。
 anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 19:01:15