请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烦嚣
释义 烦嚣
[fánxiāo]
 ầm ĩ; huyên náo; om sòm (âm thanh)。(声音)嘈杂扰人。
 烦嚣的集市
 chợ huyên náo
 这里烦嚣的声音一点也听不到了, 只有树叶在微风中沙沙作响。
 không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 21:40:02