请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦嚣
释义
烦嚣
[fánxiāo]
ầm ĩ; huyên náo; om sòm (âm thanh)。(声音)嘈杂扰人。
烦嚣的集市
chợ huyên náo
这里烦嚣的声音一点也听不到了, 只有树叶在微风中沙沙作响。
không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
随便看
估价
估堆儿
估摸
估算
估计
估量
伲
伴
伴乐
伴侣
伴同
伴唱
伴奏
伴娘
伴宿
伴当
伴星
伴朗
伴游
伴生
伴生树
伴舞
伴读
伴随
伴音
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 12:19:24