请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 热心
释义 热心
[rèxīn]
 nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng。有热情,有兴趣,肯尽力。
 热心给大家办事。
 nhiệt tình làm việc vì mọi người.
 他对工会工作向来热心。
 đối với công tác công đoàn, từ trước tới nay anh ấy rất nhiệt tình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:07