请输入您要查询的越南语单词:
单词
热情
释义
热情
[rèqíng]
1. nhiệt tình; niềm nở; nhiệt huyết。热烈的感情。
爱国热情。
lòng nhiệt tình yêu nước.
工作热情。
sự nhiệt tình công tác.
满腔热情。
nhiệt huyết đầy mình.
2. có nhiệt tình。有热情。
农民对干部非常热情。
nông dân rất nhiệt tình với cán bộ.
随便看
蒲剧
蒲包
蒲团
蒲墩儿
蒲扇
蒲柳
蒲桃
蒲棒
蒲绒
蒲节
蒲草
蒲葵
蒳
蒴
蒴果
蒸
蒸发
蒸气
蒸气田
蒸汽
蒸汽机
蒸汽锤
蒸笼
蒸腾
蒸蒸日上
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:44