请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 热流
释义 热流
[rèliú]
 luồng nhiệt (cảm xúc)。指激动振奋的感受。
 读了同志们的慰问信,不由得一股热流传遍全身。
 đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:59:40