请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 热闹
释义 热闹
[rè·nao]
 1. náo nhiệt; tưng bừng (cảnh tượng)。(景象)繁盛活跃。
 热闹的大街。
 phố lớn náo nhiệt.
 广场上人山人海,十分热闹。
 trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt.
 2. sôi nổi; vui vẻ。使场面活跃,精神愉快。
 我们准备组织文娱活动,来热闹一下。
 chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý.
 到了节日大家热闹热闹吧!
 đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!
 3. cảnh tượng náo nhiệt。(热闹儿)热闹的景象。
 他只顾着瞧热闹,忘了回家了。
 anh ấy chỉ mãi ngắm cảnh náo nhiệt, quên cả đường về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:25:27