请输入您要查询的越南语单词:
单词
简仪
释义
简仪
[jiǎnyí]
máy xác định vị trí thiên thể (máy thiên văn dùng để đo vị trí của các thiên thể, do Quách Thủ Kính, nhà thiên văn học thờiNguyên ở Trung Quốc sáng chế)。元代天文学家郭守敬创造的一种天文仪器,用来测定天体的位置。
随便看
停靠
停顿
停食
偟
偢
健
健儿
健全
健在
健壮
健存
健实
健将
健康
健忘
健斗
健旺
健朗
健步
健美
健胃
健讼
健谈
健身
健身房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:56:06