请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 简仪
释义 简仪
[jiǎnyí]
 máy xác định vị trí thiên thể (máy thiên văn dùng để đo vị trí của các thiên thể, do Quách Thủ Kính, nhà thiên văn học thờiNguyên ở Trung Quốc sáng chế)。元代天文学家郭守敬创造的一种天文仪器,用来测定天体的位置。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:56:06