请输入您要查询的越南语单词:
单词
箅子
释义
箅子
[bì·zi]
vỉ (tên gọi chung của đồ dùng có lổ hoặc có thể dùng để nâng, như vỉ tre hấp thức ăn, vỉ sắt chặn rác ở cống..)。有空隙而能起间隔作用的器具的总称,如蒸食物用的竹箅子,下水道口上挡住垃圾的铁箅子等。
随便看
尊意
尊敬
尊称
尊翁
尊荣
尊贤使能
尊贤爱物
尊贵
尊重
尊长
尊驾
小
小不点儿
小丑
愫
愬
愿
愿心
愿意
愿望
慁
慂
慅
慅慅
慆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:23