请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 箅子
释义 箅子
[bì·zi]
 vỉ (tên gọi chung của đồ dùng có lổ hoặc có thể dùng để nâng, như vỉ tre hấp thức ăn, vỉ sắt chặn rác ở cống..)。有空隙而能起间隔作用的器具的总称,如蒸食物用的竹箅子,下水道口上挡住垃圾的铁箅子等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:23