请输入您要查询的越南语单词:
单词
恶化
释义
恶化
[èhuà]
1. chuyển biến xấu; thay đổi xấu。情况向坏的方面变。
防止病情恶化。
ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
2. trầm trọng; gay go; làm cho tình hình xấu đi。使情况变坏。
随便看
夹击
夹剪
夹塞儿
夹子
夹层
夹层玻璃
夹带
夹当
夹心
夹批
夹持
夹攻
夹断
夹杂
夹板
夹板船
夹棍
夹注
夹生
夹生饭
夹竹桃
夹紧
夹缝
夹肝
夹衣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 17:52:57