请输入您要查询的越南语单词:
单词
恶化
释义
恶化
[èhuà]
1. chuyển biến xấu; thay đổi xấu。情况向坏的方面变。
防止病情恶化。
ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
2. trầm trọng; gay go; làm cho tình hình xấu đi。使情况变坏。
随便看
訾议
詈
詝
詟
詹
詹姆斯敦
詹姆斯河
誉
誊
誊写
誊写版
誊写钢版
誊录
誓
誓师
誓愿
誓死
誓约
誓言
誓词
誖
誾
諐
諓
諔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:09:11