| | | |
| [gū] |
| Bộ: 竹 - Trúc |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: CƠ |
| | 1. quấn; vấn; trói; siết chặt。用竹篾或金属条捆紧;用带子之类勒住。 |
| | 用铁环箍木桶。 |
| dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ |
| | 他头上箍这条毛巾。 |
| trên đầu nó vấn khăn. |
| | 2. đai; băng; vòng。(箍儿)紧紧套在东西外面的圈儿。 |
| | 柱子上围了六七道金箍。 |
| trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại. |
| | 左胳膊上带着红箍儿。 |
| trên cánh tay trái đeo băng đỏ. |
| Từ ghép: |
| | 箍眼 ; 箍嘴 |