请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jī]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 14
Hán Việt: KI, CƠ
 1. cái ki (hốt rác); ki hốt rác。簸箕。
 2. vân tay; dấu tay; vân tay hình cái ki。簸箕形的指纹。
 斗箕
 vân tay; dấu tay
 3. sao Ki (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
 4. họ Cơ。(Jī)姓。
Từ ghép:
 箕踞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 21:47:43