请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 管制
释义 管制
[guǎnzhì]
 1. quản chế; kiểm soát; quản lý chặt。强制管理。
 管制灯火
 quản lý chặt đèn đuốc.
 2. quản chế; quản lý cưỡng chế。强制性的管理。
 军事管制
 quản chế quân sự
 交通管制
 quản chế giao thông
 3. quản thúc cưỡng chế (tội phạm hoặc phần tử xấu)。对罪犯或坏分子施行强制管束。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:26