请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 草字
释义 草字
[cǎozì]
 1. chữ thảo; chữ tháu; chữ viết ngoáy。草书汉字。
 草字出了格,神仙认不得。
 chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
 2. thảo dân; tên thường gọi (xưa khiêm tốn tự xưng tên mình)。旧时谦称自己的别名(字)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 20:10:40