请输入您要查询的越南语单词:
单词
草字
释义
草字
[cǎozì]
1. chữ thảo; chữ tháu; chữ viết ngoáy。草书汉字。
草字出了格,神仙认不得。
chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
2. thảo dân; tên thường gọi (xưa khiêm tốn tự xưng tên mình)。旧时谦称自己的别名(字)。
随便看
门户之见
门房
门扇
门插关儿
门板
门框
门楣
门槛
门洞
门洞儿
门牌
门牙
门环子
门生
门神
门票
门禁
门第
门类
门罗主义
门联
门脸儿
门警
门诊
门路
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 20:10:40