请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 草草
释义 草草
[cǎocǎo]
 qua loa; sơ sài; quấy quá; bôi bác; qua quýt; vội vàng qua quýt; lướt。草率;急急忙忙。
 草草了事
 làm qua loa cho xong chuyện
 草草收场
 đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng
 草草地看过一遍
 xem qua loa một lượt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 10:39:57