请输入您要查询的越南语单词:
单词
草草
释义
草草
[cǎocǎo]
qua loa; sơ sài; quấy quá; bôi bác; qua quýt; vội vàng qua quýt; lướt。草率;急急忙忙。
草草了事
làm qua loa cho xong chuyện
草草收场
đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng
草草地看过一遍
xem qua loa một lượt
随便看
言者无罪,闻者足戒
言行
言行一致
言论
言语
言谈
言责
言路
言辞
言过其实
言重
訄
訇
訏
訑
訚
訢
訸
訾
訾议
詈
詝
詟
詹
詹姆斯敦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 4:23:40