请输入您要查询的越南语单词:
单词
草草
释义
草草
[cǎocǎo]
qua loa; sơ sài; quấy quá; bôi bác; qua quýt; vội vàng qua quýt; lướt。草率;急急忙忙。
草草了事
làm qua loa cho xong chuyện
草草收场
đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng
草草地看过一遍
xem qua loa một lượt
随便看
托梦
托熟
托生
托疾
托病
托皮卡
托盘
托福
托管
托管地
托腔
托莱多
托词
托赫扬度
托身
托辞
托运
托门子
悲壮
悲天悯人
悲怆
悲思
悲恸
悲悯
悲悼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 10:39:57