请输入您要查询的越南语单词:
单词
己
释义
己
[jǐ]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 3
Hán Việt: KỶ
1. mình; chính mình; bản thân。自己。
舍己为人。
quên mình vì người khác.
坚持己见。
kiên trì giữ ý kiến của chính mình; cố chấp.
2. kỷ (ngôi thứ sáu trong thiên chi)。天干的第六位。参看〖干支〗。
Từ ghép:
己方
;
己任
随便看
攘攘
攘臂
攘除
攥
公路
公车
公转
公输
公道
公门
公顷
公馆
公马
公鸡
六
六一儿童节
六书
六亲
六亲不认
六合
六壬
六弦琴
六指儿
六朝
六根
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 18:51:18