请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jǐ]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 3
Hán Việt: KỶ
 1. mình; chính mình; bản thân。自己。
 舍己为人。
 quên mình vì người khác.
 坚持己见。
 kiên trì giữ ý kiến của chính mình; cố chấp.
 2. kỷ (ngôi thứ sáu trong thiên chi)。天干的第六位。参看〖干支〗。
Từ ghép:
 己方 ; 己任
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:53:48