请输入您要查询的越南语单词:
单词
己
释义
己
[jǐ]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 3
Hán Việt: KỶ
1. mình; chính mình; bản thân。自己。
舍己为人。
quên mình vì người khác.
坚持己见。
kiên trì giữ ý kiến của chính mình; cố chấp.
2. kỷ (ngôi thứ sáu trong thiên chi)。天干的第六位。参看〖干支〗。
Từ ghép:
己方
;
己任
随便看
卢布
卢布尔雅那
卢旺达
卢森堡
卢森堡城
卢比
卢沟桥事变
卢萨卡
卣
卤
卤制
卤味
卤水
卤素
卤莽
卤虾
卤虾油
卤质
卦
卦辞
卧
卧具
卧室
卧底
卧房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 13:46:03