请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiāo]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 13
Hán Việt: GIAO
 ngoại ô; ngoại thành。城市周围的地区。
 四郊。
 xung quanh thành phố.
 郊外。
 ngoại ô.
 郊野。
 đồng ruộng ngoại thành.
 郊游。
 dạo chơi ngoại thành.
Từ ghép:
 郊区 ; 郊外 ; 郊游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:23